Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能牙利齿

Pinyin: néng yá lì chǐ

Meanings: Sharp-tongued, good at arguing or debating., Miệng lưỡi sắc bén, khéo ăn nói., 指能说会道,善于辞令。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 䏍, 牙, 刂, 禾, 齿

Chinese meaning: 指能说会道,善于辞令。

Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả người có khả năng tranh luận hoặc nói chuyện rất khéo léo, đôi khi mang tính mỉa mai.

Example: 他能牙利齿,总能说服别人。

Example pinyin: tā néng yá lì chǐ , zǒng néng shuō fú bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy có miệng lưỡi sắc bén, luôn thuyết phục được người khác.

能牙利齿
néng yá lì chǐ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miệng lưỡi sắc bén, khéo ăn nói.

Sharp-tongued, good at arguing or debating.

指能说会道,善于辞令。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
齿#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...