Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能文能武
Pinyin: néng wén néng wǔ
Meanings: Proficient in both literary and military arts., Văn võ song toàn, vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ., 文的武的都行。现常指既能动笔也有实际工作能力。[出处]清·钱采《说岳全传》第三十八回“能文能武,方是男子汉。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 䏍, 乂, 亠, 一, 弋, 止
Chinese meaning: 文的武的都行。现常指既能动笔也有实际工作能力。[出处]清·钱采《说岳全传》第三十八回“能文能武,方是男子汉。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả một con người toàn diện, vừa giỏi về trí tuệ (văn) vừa mạnh mẽ về thể lực hoặc kỹ năng chiến đấu (võ).
Example: 他是一个能文能武的人才。
Example pinyin: tā shì yí gè néng wén néng wǔ de rén cái 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người tài giỏi cả về văn chương và võ nghệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Văn võ song toàn, vừa giỏi văn chương vừa giỏi võ nghệ.
Nghĩa phụ
English
Proficient in both literary and military arts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
文的武的都行。现常指既能动笔也有实际工作能力。[出处]清·钱采《说岳全传》第三十八回“能文能武,方是男子汉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế