Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能彀

Pinyin: néng gòu

Meanings: To be able to achieve or accomplish (rarely used in modern Chinese)., Đạt được, thực hiện được (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại)., ①能够。彀,通“够”。[例]几家能彀。——清·林觉民《与妻书》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 䏍, 一, 冖, 士, 弓, 殳

Chinese meaning: ①能够。彀,通“够”。[例]几家能彀。——清·林觉民《与妻书》。

Grammar: Từ này thường xuất hiện trong văn học cổ điển hơn là trong tiếng Trung hiện đại. Có thể thay thế bằng 能够 (nénggòu) trong ngữ cảnh hiện đại.

Example: 他希望能彀成功。

Example pinyin: tā xī wàng néng gòu chéng gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy hy vọng có thể đạt được thành công.

能彀
néng gòu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạt được, thực hiện được (ít dùng trong tiếng Trung hiện đại).

To be able to achieve or accomplish (rarely used in modern Chinese).

能够。彀,通“够”。几家能彀。——清·林觉民《与妻书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...