Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 能干

Pinyin: néng gàn

Meanings: Giỏi giang, có khả năng làm việc tốt., Capable, competent at doing tasks., ①有能力会做事。[例]这些女电工真能干。

HSK Level: 3

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 䏍, 干

Chinese meaning: ①有能力会做事。[例]这些女电工真能干。

Grammar: Dùng để khen ngợi ai đó về sự giỏi giang trong công việc hoặc cuộc sống. Thường đứng trước danh từ chỉ người.

Example: 她是个能干的经理。

Example pinyin: tā shì gè néng gàn de jīng lǐ 。

Tiếng Việt: Cô ấy là một người quản lý giỏi.

能干
néng gàn
3tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giỏi giang, có khả năng làm việc tốt.

Capable, competent at doing tasks.

有能力会做事。这些女电工真能干

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

能干 (néng gàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung