Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能够
Pinyin: néng gòu
Meanings: To be able to; to have the ability to do something., Có thể, có khả năng làm một việc gì đó., ①表示具备某种能力。[例]这个问题他能够解决。*②表示有条件;可以。[例]今天下午的会议我们都能够参加。
HSK Level: hsk 2
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 䏍, 句, 多
Chinese meaning: ①表示具备某种能力。[例]这个问题他能够解决。*②表示有条件;可以。[例]今天下午的会议我们都能够参加。
Grammar: Động từ bổ trợ, thường đi kèm với động từ chính để diễn đạt khả năng.
Example: 我能够帮你解决这个问题。
Example pinyin: wǒ néng gòu bāng nǐ jiě jué zhè ge wèn tí 。
Tiếng Việt: Tôi có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể, có khả năng làm một việc gì đó.
Nghĩa phụ
English
To be able to; to have the ability to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
表示具备某种能力。这个问题他能够解决
表示有条件;可以。今天下午的会议我们都能够参加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!