Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能否
Pinyin: néng fǒu
Meanings: Whether or not; used to ask about the possibility of doing something., Có thể hay không (dùng để hỏi khả năng thực hiện một việc)., ①用作助动词表示指望能自愿依从的要求。[例]能否请你帮助我们。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 䏍, 不, 口
Chinese meaning: ①用作助动词表示指望能自愿依从的要求。[例]能否请你帮助我们。
Grammar: Phó từ, thường đứng đầu câu hỏi để bày tỏ nghi vấn về khả năng.
Example: 你能否完成这个任务?
Example pinyin: nǐ néng fǒu wán chéng zhè ge rèn wu ?
Tiếng Việt: Bạn có thể hoàn thành nhiệm vụ này không?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thể hay không (dùng để hỏi khả năng thực hiện một việc).
Nghĩa phụ
English
Whether or not; used to ask about the possibility of doing something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用作助动词表示指望能自愿依从的要求。能否请你帮助我们
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!