Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 能人
Pinyin: néng rén
Meanings: A talented person; someone skilled in a particular field., Người có tài năng, giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó., ①有才能的人。[例]能人辈出。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 䏍, 人
Chinese meaning: ①有才能的人。[例]能人辈出。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với ngữ cảnh khen ngợi hoặc tôn trọng tài năng của ai đó.
Example: 这位能人为公司赚了很多钱。
Example pinyin: zhè wèi néng rén wéi gōng sī zhuàn le hěn duō qián 。
Tiếng Việt: Nhân tài này đã kiếm được rất nhiều tiền cho công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người có tài năng, giỏi giang trong một lĩnh vực nào đó.
Nghĩa phụ
English
A talented person; someone skilled in a particular field.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有才能的人。能人辈出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!