Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: xiōng

Meanings: Chest, the upper part of the human body., Ngực, phần thân trên của cơ thể con người., ①身体前面颈下腹上的部分,借指心里:胸脯。胸膛。胸腔。胸口。胸骨。胸椎。胸膜。胸怀(抱负、气量)。胸襟(同“胸怀”)。胸无点墨(指读书太少,文化水平极低)。直抒胸臆。胸中有数。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匈, 月

Chinese meaning: ①身体前面颈下腹上的部分,借指心里:胸脯。胸膛。胸腔。胸口。胸骨。胸椎。胸膜。胸怀(抱负、气量)。胸襟(同“胸怀”)。胸无点墨(指读书太少,文化水平极低)。直抒胸臆。胸中有数。

Hán Việt reading: hung

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, có thể bổ nghĩa cho các từ khác hoặc đứng riêng.

Example: 他的胸很宽广。

Example pinyin: tā de xiōng hěn kuān guǎng 。

Tiếng Việt: Ngực anh ấy rất rộng.

xiōng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngực, phần thân trên của cơ thể con người.

hung

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chest, the upper part of the human body.

身体前面颈下腹上的部分,借指心里

胸脯。胸膛。胸腔。胸口。胸骨。胸椎。胸膜。胸怀(抱负、气量)。胸襟(同“胸怀”)。胸无点墨(指读书太少,文化水平极低)。直抒胸臆。胸中有数

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸 (xiōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung