Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胸怀

Pinyin: xiōng huái

Meanings: Tâm hồn, lòng dạ, tầm nhìn hoặc độ lượng của một người., Mindset, heart, vision, or tolerance of a person., ①胸襟。[例]隐中胸怀。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 匈, 月, 不, 忄

Chinese meaning: ①胸襟。[例]隐中胸怀。——《聊斋志异·促织》。

Grammar: Danh từ ghép, có thể bổ nghĩa bằng tính từ.

Example: 他是一个胸怀宽广的人。

Example pinyin: tā shì yí gè xiōng huái kuān guǎng de rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người có tấm lòng bao dung.

胸怀
xiōng huái
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm hồn, lòng dạ, tầm nhìn hoặc độ lượng của một người.

Mindset, heart, vision, or tolerance of a person.

胸襟。隐中胸怀。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸怀 (xiōng huái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung