Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸怀大志
Pinyin: xiōng huái dà zhì
Meanings: Having great ambitions or aspirations., Có hoài bão lớn lao trong lòng., 怀怀藏。胸有远大志向。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十一回“夫英雄者,胸怀大志,腹有良谋,有包藏宇宙之机,吞吐天地之志者也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 匈, 月, 不, 忄, 一, 人, 士, 心
Chinese meaning: 怀怀藏。胸有远大志向。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十一回“夫英雄者,胸怀大志,腹有良谋,有包藏宇宙之机,吞吐天地之志者也。”
Grammar: Thành ngữ khuyến khích tinh thần phấn đấu.
Example: 年轻人应该胸怀大志。
Example pinyin: nián qīng rén yīng gāi xiōng huái dà zhì 。
Tiếng Việt: Người trẻ tuổi nên có hoài bão lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có hoài bão lớn lao trong lòng.
Nghĩa phụ
English
Having great ambitions or aspirations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怀怀藏。胸有远大志向。[出处]明·罗贯中《三国演义》第二十一回“夫英雄者,胸怀大志,腹有良谋,有包藏宇宙之机,吞吐天地之志者也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế