Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胸宽

Pinyin: xiōng kuān

Meanings: Width of the chest., Chiều rộng của ngực., ①沿两奶头水平测量的横过胸部的宽度。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 匈, 月, 宀, 苋

Chinese meaning: ①沿两奶头水平测量的横过胸部的宽度。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong may mặc hoặc đo kích thước.

Example: 这件衣服的胸宽刚好合适。

Example pinyin: zhè jiàn yī fu de xiōng kuān gāng hǎo hé shì 。

Tiếng Việt: Chiều rộng ngực của chiếc áo này vừa khít.

胸宽
xiōng kuān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chiều rộng của ngực.

Width of the chest.

沿两奶头水平测量的横过胸部的宽度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸宽 (xiōng kuān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung