Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸墙
Pinyin: xiōng qiáng
Meanings: Tường chắn ngực, tường bảo vệ một phần thân trên., Breastwork, a protective wall covering the upper body., ①用泥土或石头筑成的用以保护士兵的防护墙;永久性的防御工事或城堡主墙上面的防御土墙。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 匈, 月, 啬, 土
Chinese meaning: ①用泥土或石头筑成的用以保护士兵的防护墙;永久性的防御工事或城堡主墙上面的防御土墙。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực quân sự hoặc kiến trúc.
Example: 士兵们躲在胸墙后面射击。
Example pinyin: shì bīng men duǒ zài xiōng qiáng hòu miàn shè jī 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ ẩn sau tường chắn ngực để bắn súng.

📷 Nội thất mộc mạc cổ điển với vỏ du lịch bằng da, sàn gỗ, ốp, hộp sọ hươu trên tường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường chắn ngực, tường bảo vệ một phần thân trên.
Nghĩa phụ
English
Breastwork, a protective wall covering the upper body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用泥土或石头筑成的用以保护士兵的防护墙;永久性的防御工事或城堡主墙上面的防御土墙
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
