Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胸口

Pinyin: xiōng kǒu

Meanings: Phần trước ngực, nơi gần tim., The front part of the chest, near the heart., ①指胸骨下端附近。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 匈, 月, 口

Chinese meaning: ①指胸骨下端附近。

Grammar: Danh từ ghép, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 他感到胸口闷痛。

Example pinyin: tā gǎn dào xiōng kǒu mēn tòng 。

Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy đau tức ngực.

胸口
xiōng kǒu
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần trước ngực, nơi gần tim.

The front part of the chest, near the heart.

指胸骨下端附近

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸口 (xiōng kǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung