Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸中有数
Pinyin: xiōng zhōng yǒu shù
Meanings: Hiểu rõ và nắm vững tình hình hoặc kế hoạch., Having a clear understanding of the situation or plan., 指对情况有清楚的了解,心里有底。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“胸中有‘数’。这是说,对情况和问题一定要注意到它们的数量方面,要有基本的数量分析。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 匈, 月, 丨, 口, 𠂇, 娄, 攵
Chinese meaning: 指对情况有清楚的了解,心里有底。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“胸中有‘数’。这是说,对情况和问题一定要注意到它们的数量方面,要有基本的数量分析。”
Grammar: Thành ngữ biểu thị sự tự tin về thông tin.
Example: 对于这次会议的内容,他是胸中有数。
Example pinyin: duì yú zhè cì huì yì de nèi róng , tā shì xiōng zhōng yǒu shù 。
Tiếng Việt: Về nội dung cuộc họp lần này, anh ấy nắm rõ trong lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiểu rõ và nắm vững tình hình hoặc kế hoạch.
Nghĩa phụ
English
Having a clear understanding of the situation or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对情况有清楚的了解,心里有底。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“胸中有‘数’。这是说,对情况和问题一定要注意到它们的数量方面,要有基本的数量分析。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế