Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胸中无数

Pinyin: xiōng zhōng wú shù

Meanings: Not having concrete information or numbers in mind (not knowing precisely)., Không nắm rõ con số hoặc thông tin cụ thể trong lòng (không biết chính xác)., 指对情况了解不清楚,心里没有底。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“一切都是胸中无‘数’,结果就不能不犯错误。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 匈, 月, 丨, 口, 一, 尢, 娄, 攵

Chinese meaning: 指对情况了解不清楚,心里没有底。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“一切都是胸中无‘数’,结果就不能不犯错误。”

Grammar: Thành ngữ diễn tả sự thiếu sót thông tin.

Example: 他对这个项目的预算胸中无数。

Example pinyin: tā duì zhè ge xiàng mù dì yù suàn xiōng zhōng wú shù 。

Tiếng Việt: Anh ấy không nắm rõ ngân sách của dự án này.

胸中无数
xiōng zhōng wú shù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không nắm rõ con số hoặc thông tin cụ thể trong lòng (không biết chính xác).

Not having concrete information or numbers in mind (not knowing precisely).

指对情况了解不清楚,心里没有底。[出处]毛泽东《党委会的工作方法》“一切都是胸中无‘数’,结果就不能不犯错误。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胸中无数 (xiōng zhōng wú shù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung