Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸中万卷
Pinyin: xiōng zhōng wàn juǎn
Meanings: Trong đầu chứa đầy kiến thức, học rộng hiểu nhiều., Having extensive knowledge stored in one's mind., 指读过大量的书。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 匈, 月, 丨, 口, 一, 丿, 𠃌, 㔾, 龹
Chinese meaning: 指读过大量的书。
Grammar: Thành ngữ biểu thị đặc tính trí tuệ và sự uyên bác.
Example: 这位老教授真是胸中万卷。
Example pinyin: zhè wèi lǎo jiào shòu zhēn shì xiōng zhōng wàn juàn 。
Tiếng Việt: Vị giáo sư già này thực sự học rộng biết nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong đầu chứa đầy kiến thức, học rộng hiểu nhiều.
Nghĩa phụ
English
Having extensive knowledge stored in one's mind.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指读过大量的书。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế