Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胷
Pinyin: xiōng
Meanings: Chest, front part of the upper body., Ngực, phần thân trên phía trước của cơ thể., ①用本义。胸膛。[例]胸满腹胀。——《素问·腹中论》。[例]两手紧抱胸前。——宋·宋慈《洗冤录》。[合]胸雪(雪白的胸部。倒文。多见于五代词)。*②内心;心里。[例]忧苦欲何为,缠绵胸与臆。——晋·陆机《赴洛》。[合]胸衾(胸怀;胸襟);胸藏锦绣(比喻富有才识);胸藏翰墨(比喻极有学识);胸中大有丘壑(比喻思虑深远;亦作胸中有了丘壑)。*③喻指前面。[合]胸廝撞(两个迎面相撞)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。胸膛。[例]胸满腹胀。——《素问·腹中论》。[例]两手紧抱胸前。——宋·宋慈《洗冤录》。[合]胸雪(雪白的胸部。倒文。多见于五代词)。*②内心;心里。[例]忧苦欲何为,缠绵胸与臆。——晋·陆机《赴洛》。[合]胸衾(胸怀;胸襟);胸藏锦绣(比喻富有才识);胸藏翰墨(比喻极有学识);胸中大有丘壑(比喻思虑深远;亦作胸中有了丘壑)。*③喻指前面。[合]胸廝撞(两个迎面相撞)。
Hán Việt reading: hung
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường dùng trong văn chương cổ.
Example: 他的胷膛宽阔。
Example pinyin: tā de xiōng táng kuān kuò 。
Tiếng Việt: Ngực của anh ấy rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngực, phần thân trên phía trước của cơ thể.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hung
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chest, front part of the upper body.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。胸膛。胸满腹胀。——《素问·腹中论》。两手紧抱胸前。——宋·宋慈《洗冤录》。胸雪(雪白的胸部。倒文。多见于五代词)
内心;心里。忧苦欲何为,缠绵胸与臆。——晋·陆机《赴洛》。胸衾(胸怀;胸襟);胸藏锦绣(比喻富有才识);胸藏翰墨(比喻极有学识);胸中大有丘壑(比喻思虑深远;亦作胸中有了丘壑)
喻指前面。胸廝撞(两个迎面相撞)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!