Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胶靴
Pinyin: jiāo xuē
Meanings: Rubber boots for rainy weather., Ủng cao su dùng để đi mưa., ①橡胶制的靴子。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 交, 月, 化, 革
Chinese meaning: ①橡胶制的靴子。
Grammar: Danh từ ghép, có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 下雨天我常穿胶靴出门。
Example pinyin: xià yǔ tiān wǒ cháng chuān jiāo xuē chū mén 。
Tiếng Việt: Trời mưa tôi thường mang ủng cao su ra ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ủng cao su dùng để đi mưa.
Nghĩa phụ
English
Rubber boots for rainy weather.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
橡胶制的靴子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!