Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胶轮
Pinyin: jiāo lún
Meanings: Rubber wheels., Bánh xe làm từ cao su., ①装橡胶内外胎的车轮。[例]胶轮大车。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 交, 月, 仑, 车
Chinese meaning: ①装橡胶内外胎的车轮。[例]胶轮大车。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện như một bộ phận của cụm danh từ.
Example: 自行车的胶轮磨损得很厉害。
Example pinyin: zì xíng chē de jiāo lún mó sǔn dé hěn lì hài 。
Tiếng Việt: Bánh xe cao su của xe đạp bị mòn nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bánh xe làm từ cao su.
Nghĩa phụ
English
Rubber wheels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
装橡胶内外胎的车轮。胶轮大车
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!