Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胶花
Pinyin: jiāo huā
Meanings: Artificial flowers made of rubber or synthetic materials., Các loại hoa giả làm từ cao su hoặc nhựa tổng hợp., ①一种人造的假花。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 交, 月, 化, 艹
Chinese meaning: ①一种人造的假花。
Grammar: Danh từ ghép, thường đứng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这束胶花看起来很逼真。
Example pinyin: zhè shù jiāo huā kàn qǐ lái hěn bī zhēn 。
Tiếng Việt: Bó hoa giả này trông rất thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Các loại hoa giả làm từ cao su hoặc nhựa tổng hợp.
Nghĩa phụ
English
Artificial flowers made of rubber or synthetic materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种人造的假花
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!