Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胶片
Pinyin: jiāo piàn
Meanings: Phim (ảnh), cuộn phim, Film, ①用来摄影的涂有感光乳剂的塑料片。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 交, 月, 片
Chinese meaning: ①用来摄影的涂有感光乳剂的塑料片。
Grammar: Danh từ, phổ biến trong thời đại nhiếp ảnh phim.
Example: 摄影师正在冲洗胶片。
Example pinyin: shè yǐng shī zhèng zài chōng xǐ jiāo piàn 。
Tiếng Việt: Nhiếp ảnh gia đang rửa phim.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phim (ảnh), cuộn phim
Nghĩa phụ
English
Film
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来摄影的涂有感光乳剂的塑料片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!