Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胶水
Pinyin: jiāo shuǐ
Meanings: Glue, Keo dán, ①液态的胶,用于粘东西。
HSK Level: hsk 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 交, 月, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: ①液态的胶,用于粘东西。
Grammar: Danh từ, thông dụng trong mọi tình huống đời sống, giáo dục hoặc công nghiệp.
Example: 这瓶胶水已经干了。
Example pinyin: zhè píng jiāo shuǐ yǐ jīng gān le 。
Tiếng Việt: Chai keo này đã khô rồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Keo dán
Nghĩa phụ
English
Glue
Nghĩa tiếng trung
中文释义
液态的胶,用于粘东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!