Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胵
Pinyin: chī
Meanings: Crop (digestive organ of birds)., Diều (bộ phận tiêu hóa của chim)., ①鸟胃。[据]胵,鸟胃也。——《说文》。*②鸟兽五脏总名。[据]胵,五脏总名也。——《说文》。段玉裁注:“亦谓禽兽。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①鸟胃。[据]胵,鸟胃也。——《说文》。*②鸟兽五脏总名。[据]胵,五脏总名也。——《说文》。段玉裁注:“亦谓禽兽。”
Hán Việt reading: si
Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.
Example: 鸡的胵里装满了食物。
Example pinyin: jī de chī lǐ zhuāng mǎn le shí wù 。
Tiếng Việt: Diều của con gà chứa đầy thức ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Diều (bộ phận tiêu hóa của chim).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
si
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Crop (digestive organ of birds).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鸟胃。胵,鸟胃也。——《说文》
“亦谓禽兽。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!