Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胳膊
Pinyin: gē bo
Meanings: Cánh tay, Arm
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 各, 月, 尃
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường được dùng trong các câu miêu tả hoặc hành động liên quan đến cánh tay.
Example: 他的胳膊很强壮。
Example pinyin: tā de gē bo hěn qiáng zhuàng 。
Tiếng Việt: Cánh tay của anh ấy rất khỏe.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cánh tay
Nghĩa phụ
English
Arm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!