Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胰
Pinyin: yí
Meanings: Tụy (tuyến tụy trong cơ thể)., Pancreas., ①胰腺一种大的复合性消化腺,位于第一腰椎的前方,胃的后方,形状略似铁锤,胰头被十二指肠环绕,通过胰管胆总管合成胆胰管后与十二指肠相通。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 夷, 月
Chinese meaning: ①胰腺一种大的复合性消化腺,位于第一腰椎的前方,胃的后方,形状略似铁锤,胰头被十二指肠环绕,通过胰管胆总管合成胆胰管后与十二指肠相通。
Hán Việt reading: di
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, thường dùng trong các thuật ngữ liên quan đến sức khỏe.
Example: 胰腺分泌胰岛素。
Example pinyin: yí xiàn fēn mì yí dǎo sù 。
Tiếng Việt: Tụy tiết ra insulin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tụy (tuyến tụy trong cơ thể).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
di
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Pancreas.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胰腺一种大的复合性消化腺,位于第一腰椎的前方,胃的后方,形状略似铁锤,胰头被十二指肠环绕,通过胰管胆总管合成胆胰管后与十二指肠相通
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!