Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ancient official, small., Quan lại thời xưa, nhỏ bé., ①通“须”。等待。[例]胥与公往见之。——《史记·扁仓传》。[例]胥令而动者也。——《管子·君臣》。[例]太后盛怒而胥之。——《史记·赵世家》。*②看,观察。[例]胥后令。——《史记·廉颇蔺相如传》。[例]将胥有所定也。——《管子·大匡》。[例]于胥斯原,既庶既繁。——《诗·大雅·公刘》。

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 月, 疋

Chinese meaning: ①通“须”。等待。[例]胥与公往见之。——《史记·扁仓传》。[例]胥令而动者也。——《管子·君臣》。[例]太后盛怒而胥之。——《史记·赵世家》。*②看,观察。[例]胥后令。——《史记·廉颇蔺相如传》。[例]将胥有所定也。——《管子·大匡》。[例]于胥斯原,既庶既繁。——《诗·大雅·公刘》。

Hán Việt reading:

Grammar: Hiếm gặp trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cổ.

Example: 胥吏管理地方事务。

Example pinyin: xū lì guǎn lǐ dì fāng shì wù 。

Tiếng Việt: Quan lại quản lý công việc địa phương.

danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quan lại thời xưa, nhỏ bé.

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ancient official, small.

通“须”。等待。胥与公往见之。——《史记·扁仓传》。胥令而动者也。——《管子·君臣》。太后盛怒而胥之。——《史记·赵世家》

看,观察。胥后令。——《史记·廉颇蔺相如传》。将胥有所定也。——《管子·大匡》。于胥斯原,既庶既繁。——《诗·大雅·公刘》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胥 (xū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung