Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡麻
Pinyin: hú má
Meanings: Hạt mè, hạt vừng – một loại cây trồng lấy hạt nhỏ màu đen hoặc trắng, dùng làm thực phẩm., Sesame seeds – small black or white edible seeds of the sesame plant., ①即“芝麻”。东印度群岛的一种一年生、直立草本植物(sesamumindicum),其花主要为蔷薇红色或白色。亦称“芝麻”、“脂麻”。*②中国西北、内蒙古一带对油用亚麻的俗称。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 古, 月, 广, 林
Chinese meaning: ①即“芝麻”。东印度群岛的一种一年生、直立草本植物(sesamumindicum),其花主要为蔷薇红色或白色。亦称“芝麻”、“脂麻”。*②中国西北、内蒙古一带对油用亚麻的俗称。
Grammar: Danh từ thông thường, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến nấu ăn hoặc thực phẩm.
Example: 这道菜需要加一些胡麻。
Example pinyin: zhè dào cài xū yào jiā yì xiē hú má 。
Tiếng Việt: Món ăn này cần thêm một ít hạt mè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt mè, hạt vừng – một loại cây trồng lấy hạt nhỏ màu đen hoặc trắng, dùng làm thực phẩm.
Nghĩa phụ
English
Sesame seeds – small black or white edible seeds of the sesame plant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即“芝麻”。东印度群岛的一种一年生、直立草本植物(sesamumindicum),其花主要为蔷薇红色或白色。亦称“芝麻”、“脂麻”
中国西北、内蒙古一带对油用亚麻的俗称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!