Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡闹

Pinyin: hú nào

Meanings: To fool around, act recklessly, or cause unnecessary trouble., Quậy phá, gây rối một cách vô lý hoặc làm loạn lên., 指胡扯瞎说。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 月, 市, 门

Chinese meaning: 指胡扯瞎说。

Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong hoàn cảnh nói về hành vi bất hợp lý, thiếu kiểm soát.

Example: 孩子们在课堂上胡闹。

Example pinyin: hái zi men zài kè táng shàng hú nào 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ quậy phá trong lớp học.

胡闹
hú nào
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quậy phá, gây rối một cách vô lý hoặc làm loạn lên.

To fool around, act recklessly, or cause unnecessary trouble.

指胡扯瞎说。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡闹 (hú nào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung