Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡适
Pinyin: Hú Shì
Meanings: Name of a famous modern Chinese writer, scholar, and philosopher (1891-1962) who played an important role in the New Culture Movement and language reform., Tên của nhà văn, học giả và triết gia nổi tiếng Trung Quốc thời cận đại (1891-1962). Ông đóng vai trò quan trọng trong phong trào Văn hóa Mới và cải cách ngôn ngữ., (1891~1962)原名胡洪骍,字适之,笔名天风、希疆等。安徽绩溪人,现代作家、资产阶级学者。出身于官僚地主兼商人家庭。1910年留学美国,曾获哲学博士学位,为美国实用主义哲学家杜威的门徒。回国后曾先后担任北京大学教授、校长、国民党驻美大使等职。“五四”前后,在新文化运动中,作为统一战线中的资产阶级知识分子的代表人物,也曾反对文言文提倡白话文,攻击旧文化,并一度参加过《新青年》编辑工作,在当时颇有影响。后来,思想日趋反动。成为国民党反动政客和御用文人。抗日战争爆发后,堕落为民族败类。主要著述有《胡适文存》、《中国哲学史大纲》(上卷)、《国语文学史》、《白话文学史》(上卷),早年有白话诗集《尝试集》、独幕剧《终身大事》等。
HSK Level: 6
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 18
Radicals: 古, 月, 舌, 辶
Chinese meaning: (1891~1962)原名胡洪骍,字适之,笔名天风、希疆等。安徽绩溪人,现代作家、资产阶级学者。出身于官僚地主兼商人家庭。1910年留学美国,曾获哲学博士学位,为美国实用主义哲学家杜威的门徒。回国后曾先后担任北京大学教授、校长、国民党驻美大使等职。“五四”前后,在新文化运动中,作为统一战线中的资产阶级知识分子的代表人物,也曾反对文言文提倡白话文,攻击旧文化,并一度参加过《新青年》编辑工作,在当时颇有影响。后来,思想日趋反动。成为国民党反动政客和御用文人。抗日战争爆发后,堕落为民族败类。主要著述有《胡适文存》、《中国哲学史大纲》(上卷)、《国语文学史》、《白话文学史》(上卷),早年有白话诗集《尝试集》、独幕剧《终身大事》等。
Grammar: Là tên riêng, không thay đổi hình thái ngữ pháp. Được dùng làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 胡适是新文化运动的重要人物之一。
Example pinyin: hú shì shì xīn wén huà yùn dòng de zhòng yào rén wù zhī yī 。
Tiếng Việt: Hồ Thích là một trong những nhân vật quan trọng của phong trào Văn hóa Mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên của nhà văn, học giả và triết gia nổi tiếng Trung Quốc thời cận đại (1891-1962). Ông đóng vai trò quan trọng trong phong trào Văn hóa Mới và cải cách ngôn ngữ.
Nghĩa phụ
English
Name of a famous modern Chinese writer, scholar, and philosopher (1891-1962) who played an important role in the New Culture Movement and language reform.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(1891~1962)原名胡洪骍,字适之,笔名天风、希疆等。安徽绩溪人,现代作家、资产阶级学者。出身于官僚地主兼商人家庭。1910年留学美国,曾获哲学博士学位,为美国实用主义哲学家杜威的门徒。回国后曾先后担任北京大学教授、校长、国民党驻美大使等职。“五四”前后,在新文化运动中,作为统一战线中的资产阶级知识分子的代表人物,也曾反对文言文提倡白话文,攻击旧文化,并一度参加过《新青年》编辑工作,在当时颇有影响。后来,思想日趋反动。成为国民党反动政客和御用文人。抗日战争爆发后,堕落为民族败类。主要著述有《胡适文存》、《中国哲学史大纲》(上卷)、《国语文学史》、《白话文学史》(上卷),早年有白话诗集《尝试集》、独幕剧《终身大事》等。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!