Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡越同舟

Pinyin: Hú Yuè tóng zhōu

Meanings: Hu and Yue on the same boat; refers to people with great differences cooperating for a common benefit., Người Hồ và người Việt cùng trên một thuyền, ý nói những người có khác biệt lớn hợp tác với nhau vì lợi ích chung., 犹言吴越同舟。指关系疏远者,同处危难则相互救助。[出处]语出宋·苏轼《大臣论下》“故曰同舟而遇风,则胡越可使相救如左右手。”[例]双方务念兄弟急难之情,感~之谊,屏除意气,宏济艰屯。——《五四”爱国运动资料·陈光远〈请力争青岛电〉》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 古, 月, 戉, 走, 口, 舟

Chinese meaning: 犹言吴越同舟。指关系疏远者,同处危难则相互救助。[出处]语出宋·苏轼《大臣论下》“故曰同舟而遇风,则胡越可使相救如左右手。”[例]双方务念兄弟急难之情,感~之谊,屏除意气,宏济艰屯。——《五四”爱国运动资料·陈光远〈请力争青岛电〉》。

Grammar: Là một thành ngữ, thường được dùng để mô tả tình huống mà những người rất khác biệt phải cùng hợp tác.

Example: 尽管意见不合,他们还是胡越同舟,共同完成了这个项目。

Example pinyin: jìn guǎn yì jiàn bù hé , tā men hái shì hú yuè tóng zhōu , gòng tóng wán chéng le zhè ge xiàng mù 。

Tiếng Việt: Mặc dù có ý kiến khác nhau, họ vẫn cùng hợp tác để hoàn thành dự án này.

胡越同舟
Hú Yuè tóng zhōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Hồ và người Việt cùng trên một thuyền, ý nói những người có khác biệt lớn hợp tác với nhau vì lợi ích chung.

Hu and Yue on the same boat; refers to people with great differences cooperating for a common benefit.

犹言吴越同舟。指关系疏远者,同处危难则相互救助。[出处]语出宋·苏轼《大臣论下》“故曰同舟而遇风,则胡越可使相救如左右手。”[例]双方务念兄弟急难之情,感~之谊,屏除意气,宏济艰屯。——《五四”爱国运动资料·陈光远〈请力争青岛电〉》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...