Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡越之祸
Pinyin: Hú Yuè zhī huò
Meanings: The calamity of war between ethnic groups, especially between the Han and minority ethnic groups., Thảm họa chiến tranh giữa các dân tộc, đặc biệt là giữa người Hán và các dân tộc thiểu số., 古代中原的胡国和越国之间经常发生战事,因此用胡越之祸”来比喻战祸。[出处]《史记·司马相如列传》“是胡越起于毂下,而羌夷接轸也,岂不殆哉。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 35
Radicals: 古, 月, 戉, 走, 丶, 呙, 礻
Chinese meaning: 古代中原的胡国和越国之间经常发生战事,因此用胡越之祸”来比喻战祸。[出处]《史记·司马相如列传》“是胡越起于毂下,而羌夷接轸也,岂不殆哉。”
Grammar: Được dùng như một danh từ chỉ sự kiện lịch sử hoặc thảm họa. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hoặc lịch sử.
Example: 历史上的胡越之祸给人民带来了深重的灾难。
Example pinyin: lì shǐ shàng de hú yuè zhī huò gěi rén mín dài lái le shēn zhòng de zāi nàn 。
Tiếng Việt: Thảm họa giữa người Hồ và Việt trong lịch sử đã mang lại tai họa nặng nề cho nhân dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thảm họa chiến tranh giữa các dân tộc, đặc biệt là giữa người Hán và các dân tộc thiểu số.
Nghĩa phụ
English
The calamity of war between ethnic groups, especially between the Han and minority ethnic groups.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代中原的胡国和越国之间经常发生战事,因此用胡越之祸”来比喻战祸。[出处]《史记·司马相如列传》“是胡越起于毂下,而羌夷接轸也,岂不殆哉。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế