Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡越一家

Pinyin: hú yuè yī jiā

Meanings: Miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa những người ở xa nhau về địa lý nhưng gần gũi trong tâm hồn., Describes a close relationship between people who are geographically distant but emotionally close., 比喻居地远隔者聚集一堂。犹言四海一家。[出处]《资治通鉴·唐太宗贞观七年》“上皇命突厥颉利可汗起舞,又命南蛮酋长冯智戴咏诗,既而笑曰‘胡越一家,自古未有也’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 古, 月, 戉, 走, 一, 宀, 豕

Chinese meaning: 比喻居地远隔者聚集一堂。犹言四海一家。[出处]《资治通鉴·唐太宗贞观七年》“上皇命突厥颉利可汗起舞,又命南蛮酋长冯智戴咏诗,既而笑曰‘胡越一家,自古未有也’”。

Grammar: Thành ngữ cổ điển, thường được dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng để diễn tả mối quan hệ tình cảm sâu sắc.

Example: 虽然我们相隔千里,但我们胡越一家。

Example pinyin: suī rán wǒ men xiāng gé qiān lǐ , dàn wǒ men hú yuè yì jiā 。

Tiếng Việt: Mặc dù chúng tôi cách xa hàng ngàn dặm, nhưng chúng tôi vẫn như người một nhà.

胡越一家
hú yuè yī jiā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả mối quan hệ thân thiết giữa những người ở xa nhau về địa lý nhưng gần gũi trong tâm hồn.

Describes a close relationship between people who are geographically distant but emotionally close.

比喻居地远隔者聚集一堂。犹言四海一家。[出处]《资治通鉴·唐太宗贞观七年》“上皇命突厥颉利可汗起舞,又命南蛮酋长冯智戴咏诗,既而笑曰‘胡越一家,自古未有也’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...