Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡说

Pinyin: hú shuō

Meanings: To talk nonsense, speak without basis., Nói bậy, nói lung tung không có căn cứ., ①随便乱说。[例]别胡说。[例]他胡说些什么?

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 古, 月, 兑, 讠

Chinese meaning: ①随便乱说。[例]别胡说。[例]他胡说些什么?

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong câu mệnh lệnh hoặc phủ định. Có thể kết hợp với 八道 để nhấn mạnh mức độ nói bậy.

Example: 你不要胡说八道。

Example pinyin: nǐ bú yào hú shuō bā dào 。

Tiếng Việt: Đừng có nói bậy bạ.

胡说
hú shuō
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói bậy, nói lung tung không có căn cứ.

To talk nonsense, speak without basis.

随便乱说。别胡说。他胡说些什么?

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡说 (hú shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung