Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡说白道
Pinyin: hú shuō bái dào
Meanings: Nói sai lệch, đưa ra những tuyên bố không đúng sự thật., To make incorrect or untrue statements., 犹言胡说八道。没有根据或没有道理地瞎说。[出处]《金瓶梅词话》第二七回“单管只胡说白道的。”[例]谁知半夜里一叠连声的嚷起心疼来,嘴里~,只说好像刀子割了去的似的。——《红楼梦》第八三回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 35
Radicals: 古, 月, 兑, 讠, 白, 辶, 首
Chinese meaning: 犹言胡说八道。没有根据或没有道理地瞎说。[出处]《金瓶梅词话》第二七回“单管只胡说白道的。”[例]谁知半夜里一叠连声的嚷起心疼来,嘴里~,只说好像刀子割了去的似的。——《红楼梦》第八三回。
Grammar: Động từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh phê phán hành vi nói sai sự thật.
Example: 他在会上胡说白道,让大家很生气。
Example pinyin: tā zài huì shàng hú shuō bái dào , ràng dà jiā hěn shēng qì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói sai sự thật trong cuộc họp, khiến mọi người rất tức giận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói sai lệch, đưa ra những tuyên bố không đúng sự thật.
Nghĩa phụ
English
To make incorrect or untrue statements.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言胡说八道。没有根据或没有道理地瞎说。[出处]《金瓶梅词话》第二七回“单管只胡说白道的。”[例]谁知半夜里一叠连声的嚷起心疼来,嘴里~,只说好像刀子割了去的似的。——《红楼梦》第八三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế