Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡话

Pinyin: hú huà

Meanings: Nonsense, meaningless talk or babbling., Lời nói vô nghĩa, nói nhảm, nói càn., ①神志不清时说的话。[例]他烧得直说胡话。*②胡说的话。[例]别说胡话。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 月, 舌, 讠

Chinese meaning: ①神志不清时说的话。[例]他烧得直说胡话。*②胡说的话。[例]别说胡话。

Grammar: Danh từ ghép, thường sử dụng trong câu với vai trò là tân ngữ của động từ nói.

Example: 他病得很重,一直在说胡话。

Example pinyin: tā bìng dé hěn zhòng , yì zhí zài shuō hú huà 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị bệnh nặng, cứ nói nhảm suốt.

胡话
hú huà
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lời nói vô nghĩa, nói nhảm, nói càn.

Nonsense, meaningless talk or babbling.

神志不清时说的话。他烧得直说胡话

胡说的话。别说胡话

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡话 (hú huà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung