Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡诌乱说

Pinyin: hú zhōu luàn shuō

Meanings: To talk nonsense or make random statements without basis., Nói bừa, nói lung tung mà không có căn cứ., 胡诌,随意胡说。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第三折“则你休听他这酒魔的汉呵,一谜里便胡诌乱说。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 古, 月, 刍, 讠, 乚, 舌, 兑

Chinese meaning: 胡诌,随意胡说。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第三折“则你休听他这酒魔的汉呵,一谜里便胡诌乱说。”

Grammar: Động từ ghép gồm hai thành phần: 胡诌 (nói bừa) và 乱说 (nói lung tung). Thường dùng để chỉ hành động nói vô trách nhiệm.

Example: 他喝醉了,开始胡诌乱说。

Example pinyin: tā hē zuì le , kāi shǐ hú zhōu luàn shuō 。

Tiếng Việt: Anh ấy say rồi, bắt đầu nói linh tinh.

胡诌乱说
hú zhōu luàn shuō
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói bừa, nói lung tung mà không có căn cứ.

To talk nonsense or make random statements without basis.

胡诌,随意胡说。[出处]元·杨文奎《儿女团圆》第三折“则你休听他这酒魔的汉呵,一谜里便胡诌乱说。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡诌乱说 (hú zhōu luàn shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung