Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡言汉语
Pinyin: hú yán hàn yǔ
Meanings: To mix foreign languages or other tongues into speech, making it hard for listeners to understand., Nói xen lẫn tiếng nước ngoài hoặc ngôn ngữ khác, khiến người nghe khó hiểu., 犹胡言乱语。指没有根据,不符实际的瞎说,或说胡话。[出处]元·张国宾《合汗衫》第三折“俺孩儿听了他胡言乱道巧差排,便待离家乡做些买卖。”[例]这妮子~,该打嘴了。——清·孔尚任《桃花扇·骂筵》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 古, 月, 言, 又, 氵, 吾, 讠
Chinese meaning: 犹胡言乱语。指没有根据,不符实际的瞎说,或说胡话。[出处]元·张国宾《合汗衫》第三折“俺孩儿听了他胡言乱道巧差排,便待离家乡做些买卖。”[例]这妮子~,该打嘴了。——清·孔尚任《桃花扇·骂筵》。
Grammar: Thành ngữ sử dụng để miêu tả thói quen nói chuyện lạ đời.
Example: 他一紧张就爱胡言汉语。
Example pinyin: tā yì jǐn zhāng jiù ài hú yán hàn yǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta khi căng thẳng thường hay nói lộn xộn giữa các ngôn ngữ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói xen lẫn tiếng nước ngoài hoặc ngôn ngữ khác, khiến người nghe khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
To mix foreign languages or other tongues into speech, making it hard for listeners to understand.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹胡言乱语。指没有根据,不符实际的瞎说,或说胡话。[出处]元·张国宾《合汗衫》第三折“俺孩儿听了他胡言乱道巧差排,便待离家乡做些买卖。”[例]这妮子~,该打嘴了。——清·孔尚任《桃花扇·骂筵》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế