Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡言乱道
Pinyin: hú yán luàn dào
Meanings: To speak recklessly, falsely, or without basis., Nói năng bừa bãi, không đúng sự thật hoặc không có căn cứ., 犹胡作非为。不顾法纪或舆论,毫无顾忌地做坏事。[出处]清·陈天华《警世钟》“既我是这个国的国民,怎么可以不管国家的好歹,任那皇帝官府胡行乱为呢?”[例]那些武人官僚都是大清帝国留下来的……他们有了兵,便~。——孙中山《革命最后一定成功》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 古, 月, 言, 乚, 舌, 辶, 首
Chinese meaning: 犹胡作非为。不顾法纪或舆论,毫无顾忌地做坏事。[出处]清·陈天华《警世钟》“既我是这个国的国民,怎么可以不管国家的好歹,任那皇帝官府胡行乱为呢?”[例]那些武人官僚都是大清帝国留下来的……他们有了兵,便~。——孙中山《革命最后一定成功》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán lời nói vô lý.
Example: 你不要胡言乱道,影响别人。
Example pinyin: nǐ bú yào hú yán luàn dào , yǐng xiǎng bié rén 。
Tiếng Việt: Bạn đừng nói bừa, ảnh hưởng đến người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng bừa bãi, không đúng sự thật hoặc không có căn cứ.
Nghĩa phụ
English
To speak recklessly, falsely, or without basis.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹胡作非为。不顾法纪或舆论,毫无顾忌地做坏事。[出处]清·陈天华《警世钟》“既我是这个国的国民,怎么可以不管国家的好歹,任那皇帝官府胡行乱为呢?”[例]那些武人官僚都是大清帝国留下来的……他们有了兵,便~。——孙中山《革命最后一定成功》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế