Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡行乱为
Pinyin: hú xíng luàn wéi
Meanings: Hành động bừa bãi, không có nguyên tắc, gây ra hậu quả xấu., To act recklessly and without principle, leading to negative consequences., ①随便乱花钱。[例]在用钱方面随便胡花。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 古, 月, 亍, 彳, 乚, 舌, 为
Chinese meaning: ①随便乱花钱。[例]在用钱方面随便胡花。
Grammar: Thành ngữ phê phán hành vi thiếu trách nhiệm và logic.
Example: 他因为胡行乱为而失去了工作。
Example pinyin: tā yīn wèi hú xíng luàn wèi ér shī qù le gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ta vì hành động bừa bãi mà mất việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hành động bừa bãi, không có nguyên tắc, gây ra hậu quả xấu.
Nghĩa phụ
English
To act recklessly and without principle, leading to negative consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
随便乱花钱。在用钱方面随便胡花
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế