Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡琴
Pinyin: hú qín
Meanings: A stringed musical instrument belonging to the erhu family, commonly used in Chinese music., Nhạc cụ dây thuộc họ đàn nhị, phổ biến trong âm nhạc Trung Quốc., 没有根据地随意猜想。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 古, 月, 今, 玨
Chinese meaning: 没有根据地随意猜想。
Grammar: Danh từ chỉ một loại nhạc cụ truyền thống.
Example: 她擅长演奏胡琴。
Example pinyin: tā shàn cháng yǎn zòu hú qín 。
Tiếng Việt: Cô ấy giỏi chơi đàn hồ cầm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhạc cụ dây thuộc họ đàn nhị, phổ biến trong âm nhạc Trung Quốc.
Nghĩa phụ
English
A stringed musical instrument belonging to the erhu family, commonly used in Chinese music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
没有根据地随意猜想。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!