Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡混

Pinyin: hú hùn

Meanings: To live aimlessly, carelessly, and without seriousness., Sống bừa bãi, không mục đích, không nghiêm túc., ①一种木质藤(Pipernigrum),有卵圆形叶,穗状花,原产于东方热带地区,但其他热带地区亦广泛种植,用其红浆果做胡椒粉。[例]取自东印度植物胡椒(Pipernigrum)的果实,制成一种刺激性的产品,用作调味料,有时也用作通气药或刺激剂。[例]胡椒属某些植物的泛称。[例]华南胡椒。[例]竹叶胡椒。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 古, 月, 昆, 氵

Chinese meaning: ①一种木质藤(Pipernigrum),有卵圆形叶,穗状花,原产于东方热带地区,但其他热带地区亦广泛种植,用其红浆果做胡椒粉。[例]取自东印度植物胡椒(Pipernigrum)的果实,制成一种刺激性的产品,用作调味料,有时也用作通气药或刺激剂。[例]胡椒属某些植物的泛称。[例]华南胡椒。[例]竹叶胡椒。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái phê phán lối sống thiếu trách nhiệm.

Example: 这几年他一直在胡混日子。

Example pinyin: zhè jǐ nián tā yì zhí zài hú hùn rì zi 。

Tiếng Việt: Những năm qua anh ta sống rất bừa bãi.

胡混 - hú hùn
胡混
hú hùn

📷 Nói không ác...

胡混
hú hùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sống bừa bãi, không mục đích, không nghiêm túc.

To live aimlessly, carelessly, and without seriousness.

一种木质藤(Pipernigrum),有卵圆形叶,穗状花,原产于东方热带地区,但其他热带地区亦广泛种植,用其红浆果做胡椒粉。取自东印度植物胡椒(Pipernigrum)的果实,制成一种刺激性的产品,用作调味料,有时也用作通气药或刺激剂。胡椒属某些植物的泛称。华南胡椒。竹叶胡椒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...