Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡枝扯叶

Pinyin: hú zhī chě yè

Meanings: Giống như '胡支扯叶', nói năng lan man, không rõ ràng, không đi vào trọng tâm., Similar to '胡支扯叶', speaking incoherently and digressing from the main point., ①不按规程,任意乱做。[例]你要是不会修,就别胡来。*②胡闹;胡作非为。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 古, 月, 支, 木, 扌, 止, 十, 口

Chinese meaning: ①不按规程,任意乱做。[例]你要是不会修,就别胡来。*②胡闹;胡作非为。

Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa phê phán cách nói chuyện không mạch lạc.

Example: 他的报告胡枝扯叶,让人听不明白。

Example pinyin: tā de bào gào hú zhī chě yè , ràng rén tīng bù míng bái 。

Tiếng Việt: Báo cáo của anh ấy lan man, khiến người khác không hiểu nổi.

胡枝扯叶
hú zhī chě yè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giống như '胡支扯叶', nói năng lan man, không rõ ràng, không đi vào trọng tâm.

Similar to '胡支扯叶', speaking incoherently and digressing from the main point.

不按规程,任意乱做。你要是不会修,就别胡来

胡闹;胡作非为

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胡枝扯叶 (hú zhī chě yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung