Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡服骑射
Pinyin: hú fú qí shè
Meanings: A policy implemented by King Wuling of Zhao in ancient China to reform military practices by adopting the clothing and horseback riding/archery skills of the Hu people., Một chính sách của vua Triệu Vũ trong lịch sử Trung Quốc nhằm cải cách quân sự bằng cách áp dụng trang phục và kỹ thuật cưỡi ngựa, bắn cung của người Hồ., 北宋滨州渤海(今山东惠民东)人。字周父。博学能文辞。太平兴国进士。累迁右拾遗,直史馆。数上书言时政利弊。出为地方官,后入为知制诰、史馆修撰。以秘书监致仕。卒年八十。好读书,晚年失明,犹令人诵经史,隐几听之,不少辍。著有《五代史略》、《唐乘》、《将师要略》、《汉春秋》等。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 古, 月, 𠬝, 奇, 马, 寸, 身
Chinese meaning: 北宋滨州渤海(今山东惠民东)人。字周父。博学能文辞。太平兴国进士。累迁右拾遗,直史馆。数上书言时政利弊。出为地方官,后入为知制诰、史馆修撰。以秘书监致仕。卒年八十。好读书,晚年失明,犹令人诵经史,隐几听之,不少辍。著有《五代史略》、《唐乘》、《将师要略》、《汉春秋》等。
Grammar: Danh từ chỉ một chiến lược hoặc chính sách lịch sử cụ thể.
Example: 赵武灵王推行胡服骑射以强兵。
Example pinyin: zhào wǔ líng wáng tuī xíng hú fú qí shè yǐ qiáng bīng 。
Tiếng Việt: Vua Triệu Vũ Linh đã thực hiện chính sách 'Hồ phục kỵ xạ' để củng cố quân đội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một chính sách của vua Triệu Vũ trong lịch sử Trung Quốc nhằm cải cách quân sự bằng cách áp dụng trang phục và kỹ thuật cưỡi ngựa, bắn cung của người Hồ.
Nghĩa phụ
English
A policy implemented by King Wuling of Zhao in ancient China to reform military practices by adopting the clothing and horseback riding/archery skills of the Hu people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北宋滨州渤海(今山东惠民东)人。字周父。博学能文辞。太平兴国进士。累迁右拾遗,直史馆。数上书言时政利弊。出为地方官,后入为知制诰、史馆修撰。以秘书监致仕。卒年八十。好读书,晚年失明,犹令人诵经史,隐几听之,不少辍。著有《五代史略》、《唐乘》、《将师要略》、《汉春秋》等。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế