Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胡支

Pinyin: hú zhī

Meanings: Nói dối hoặc nói năng lung tung nhằm che giấu sự thật., To lie or talk nonsense in order to hide the truth., ①乱指使。[例]你可别胡支我,让我走冤枉路。*②乱支吾。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 古, 月, 十, 又

Chinese meaning: ①乱指使。[例]你可别胡支我,让我走冤枉路。*②乱支吾。

Grammar: Thường đứng sau chủ ngữ và bổ nghĩa cho hành động 'nói'.

Example: 别信他的话,他在胡支。

Example pinyin: bié xìn tā de huà , tā zài hú zhī 。

Tiếng Việt: Đừng tin lời anh ta, anh ta đang nói dối.

胡支
hú zhī
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói dối hoặc nói năng lung tung nhằm che giấu sự thật.

To lie or talk nonsense in order to hide the truth.

乱指使。你可别胡支我,让我走冤枉路

乱支吾

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...