Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡支扯叶
Pinyin: hú zhī chě yè
Meanings: To speak carelessly, ramblingly, and off-topic., Nói năng bừa bãi, lan man, không đi vào trọng tâm., 东拉西扯,不着边际。同胡枝扯叶”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 古, 月, 十, 又, 扌, 止, 口
Chinese meaning: 东拉西扯,不着边际。同胡枝扯叶”。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái phê phán hành vi nói chuyện lộn xộn.
Example: 开会的时候不要胡支扯叶,要言之有物。
Example pinyin: kāi huì de shí hòu bú yào hú zhī chě yè , yào yán zhī yǒu wù 。
Tiếng Việt: Khi họp đừng nói lan man, hãy nói có trọng tâm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng bừa bãi, lan man, không đi vào trọng tâm.
Nghĩa phụ
English
To speak carelessly, ramblingly, and off-topic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
东拉西扯,不着边际。同胡枝扯叶”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế