Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡乱
Pinyin: hú luàn
Meanings: Haphazardly; without clear purpose or plan., Bừa bãi, không có mục đích hay kế hoạch rõ ràng, ①马虎;草率。[例]胡乱写了几行字。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 月, 乚, 舌
Chinese meaning: ①马虎;草率。[例]胡乱写了几行字。
Example: 他做事总是胡乱应付。
Example pinyin: tā zuò shì zǒng shì hú luàn yìng fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy luôn làm việc một cách bừa bãi, tùy tiện.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bừa bãi, không có mục đích hay kế hoạch rõ ràng
Nghĩa phụ
English
Haphazardly; without clear purpose or plan.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
马虎;草率。胡乱写了几行字
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!