Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜状

Pinyin: shèng zhuàng

Meanings: State or situation of victory., Trạng thái hoặc tình hình thắng lợi., ①胜景;佳境。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 月, 生, 丬, 犬

Chinese meaning: ①胜景;佳境。

Grammar: Danh từ chỉ kết quả hoặc trạng thái tốt trong cuộc chiến hoặc sự cạnh tranh.

Example: 军队保持了胜状。

Example pinyin: jūn duì bǎo chí le shèng zhuàng 。

Tiếng Việt: Quân đội duy trì được trạng thái thắng lợi.

胜状
shèng zhuàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trạng thái hoặc tình hình thắng lợi.

State or situation of victory.

胜景;佳境

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜状 (shèng zhuàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung