Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜残去杀

Pinyin: shèng cán qù shā

Meanings: Giành thắng lợi trước tàn bạo và loại bỏ giết chóc., To triumph over brutality and eliminate killing., 感化残暴的人使其不再作恶,便可废除死刑。也指以德化民,太平至治。[出处]《论语·子路》“善人为邦百年,亦可以胜残去杀矣。”《汉书·李广传》夫报忿除害,捐残去杀,朕之所图于将军也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 月, 生, 戋, 歹, 厶, 土, 㐅, 朩

Chinese meaning: 感化残暴的人使其不再作恶,便可废除死刑。也指以德化民,太平至治。[出处]《论语·子路》“善人为邦百年,亦可以胜残去杀矣。”《汉书·李广传》夫报忿除害,捐残去杀,朕之所图于将军也。”

Grammar: Thành ngữ cổ điển, liên quan đến chính trị hoặc đạo đức.

Example: 治国之道在于胜残去杀。

Example pinyin: zhì guó zhī dào zài yú shèng cán qù shā 。

Tiếng Việt: Con đường trị quốc nằm ở việc vượt qua tàn bạo và loại bỏ giết chóc.

胜残去杀
shèng cán qù shā
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giành thắng lợi trước tàn bạo và loại bỏ giết chóc.

To triumph over brutality and eliminate killing.

感化残暴的人使其不再作恶,便可废除死刑。也指以德化民,太平至治。[出处]《论语·子路》“善人为邦百年,亦可以胜残去杀矣。”《汉书·李广传》夫报忿除害,捐残去杀,朕之所图于将军也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜残去杀 (shèng cán qù shā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung