Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胜朝

Pinyin: shèng cháo

Meanings: A prosperous dynasty or flourishing era., Triều đại hưng thịnh, thời kỳ phát triển rực rỡ., ①指已被现王朝取代的前王朝。[例]这批胜朝遗少虽然个个年轻,但都迂腐守旧。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 月, 生, 𠦝

Chinese meaning: ①指已被现王朝取代的前王朝。[例]这批胜朝遗少虽然个个年轻,但都迂腐守旧。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh lịch sử, nói về thời kỳ phát triển.

Example: 唐朝是中国历史上的胜朝之一。

Example pinyin: táng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng de shèng cháo zhī yī 。

Tiếng Việt: Nhà Đường là một trong những triều đại hưng thịnh nhất trong lịch sử Trung Quốc.

胜朝
shèng cháo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Triều đại hưng thịnh, thời kỳ phát triển rực rỡ.

A prosperous dynasty or flourishing era.

指已被现王朝取代的前王朝。这批胜朝遗少虽然个个年轻,但都迂腐守旧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

胜朝 (shèng cháo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung