Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胜景
Pinyin: shèng jǐng
Meanings: Scenic view, beautiful landscape., Phong cảnh đẹp, thắng cảnh., ①佳景;优美的风景。[例]我高兴地站起来,到船头四处眺望,尽量欣赏石湖的胜景。——《石湖》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 月, 生, 京, 日
Chinese meaning: ①佳景;优美的风景。[例]我高兴地站起来,到船头四处眺望,尽量欣赏石湖的胜景。——《石湖》。
Grammar: Danh từ mô tả cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ hoặc nổi bật.
Example: 这里的胜景吸引了无数游客。
Example pinyin: zhè lǐ de shèng jǐng xī yǐn le wú shù yóu kè 。
Tiếng Việt: Thắng cảnh ở đây thu hút vô số khách du lịch.

📷 Nhìn từ trên không cánh đồng cây xanh được bao quanh bởi những tán cây rậm rạp
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh đẹp, thắng cảnh.
Nghĩa phụ
English
Scenic view, beautiful landscape.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佳景;优美的风景。我高兴地站起来,到船头四处眺望,尽量欣赏石湖的胜景。——《石湖》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
